Có 1 kết quả:
精疲力竭 jīng pí lì jié ㄐㄧㄥ ㄆㄧˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄝˊ
jīng pí lì jié ㄐㄧㄥ ㄆㄧˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spirit weary, strength exhausted (idiom); spent
(2) drained
(3) washed out
(2) drained
(3) washed out
Bình luận 0
jīng pí lì jié ㄐㄧㄥ ㄆㄧˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0